베트남 생활 문화

베트남 사람들의 성과 이름의 한자 표기

Samto 2020. 5. 17. 20:16

베트남 성과 이름 한자 표기

한자

우리말 발음

 

이름

한자

우리말 발음

 

이름

한자

우리말 발음

 

이름

한자

우리말 발음

An

An

Hàng

Quyn

/ /

/

Ân

n

Hnh

//

Quyết

n

Ân

/

Hanh

Quýnh

Bch

Anh

//

Hào

/

/

Qunh

Ánh

Ho

//

Sinh

Biên

nh

Hu

/

Sơ

Bin

Ba

Hin

S

/ /

/

B

Hin

Sơn

Bùi

Bn

/

/

Hiến

/

Tâm

/

Cm

Bàn

Hiu

Tam

Cao

Bang

Hiếu

/

/

Tán

/

/

Chu

/

Bng

H

//

Tn

/ /

/

Chung

Bo

/

H

/

Tân

/ /

/ /

C

Báo

/

/

H

Tế

/ /

/

B

Ha

/

Thái

/ /

/

Cung

Bích

/

Hoa

/

Thm

Đai

Bin

//

Hóa

/

Thm

Đàm

/

Biên

/ /

/ /

Hoáng

Thn

Đặng

Bình

/

Hoàng

//

Thn

/ /

/

Đào

/

Bính

Hng

/

Thng

Diên

Bnh

Hu

/

Thăng

/

Đin

Bng

Hương

Thành

//

Dip

Bng

Hướng

Thnh

Đinh

Cm

Hường

Thanh

/ /

/

Đỗ

Cm

Hưởng

/

/

Thánh

Đoàn

Cm

Hùng

Tho

Doãn

Cu

/

/

Hng

Thế

/

Đồng

Cu

/

Hu

/ /

/

Thin

Dư

Chân

Huyên

Thiên

/

Du

Chn

/

Huyn

//

Thiu

Dương

Chiến

Hunh

Th

Giang

/

Chinh

Khanh

/

/

Tha

Chính

/

Khánh

/

Thoa

/

H

Chú

/

Khuông

/

/

Thi

Hàm

Chu

//

Khuyên

Thu

/

/

Hàn

Chc

/

Kiên

Thư

/

H

Chung

/

Kiến

/

/

Th

/ //

/

H

Chng

Kin

Th

//

Hoàng

Chuyn

Kiu

/

Thun

Huang

Cơ

/

Kim

/

Thun

/

Huyn

Công

/

Lc

/

/

Thc

/

Huynh

/

/

Lai

Thc

/

/

Khng

C

Lan

/

Thc

//

Khuông

C

lãnh

/ /

/ / /

Thương

/

/

Kim

Cc

L

/

Thượng

/

/

Cúc

Liên

/

/

Thường

/

Liu

/

Cung

/

Lin

/

/

Thùy

滿

L

/

Cường

Linh

/

Thy

Lc

Đai

/

Loan

/

Thúy

Lương

/

Đại

/

Li

/

Thy

/

/

Lưu

Đài

/

Luân

/

/

Tiến

/

Đan

lc

/ /

/ / /

Tiên

/ /

Mai

Dân

Lương

//

/

Tiêu

Mnh

Đẳng

Luyến

/

Tiu

Minh

Đăng

/

Mai

Tin

/

Nam

Dng

Mnh

/

/

Tình

Nghiêm

Danh

Mãnh

Tnh

Ngô

Đào

/

Miên

綿//

Tĩnh

/

Ngc

Đế

Min

/

Tinh

/

/

Ngy

Đê

Minh

/

/

T

Nguyn

/

/

Đề

/

Mng

Toàn

Nhâm

Dim

/

M

Tra

Nhan

Din

My

Trân

Phm

Đin

Năm

/

Trn

Phan

Diên

/沿/

Nam

/

Trang

Phiến

Đin

Nga

Tràng

Phòng

Din

Ngân

Triu

/

phu

Dip

Nghĩa

Trinh

Phúc

Diu

ngon

Trng

Phùng

/

Định

Ngoan

Trong

Phương

Đình

/

Ngc

Trc

Quách

Dinh

/

Nguyên

/ /

Trúc

Quế

Đỉnh

/

Nguyt

Trung

/

/

Quyn

/

Độ

/

Nhâm

Trường

S

Đô

Nhan

T

T

Đỗ

/

Nhân

/

Tu

Tâm

Doãn

Nhn

Tư

/

/

Tn

Đoan

Nht

T

Tn

/

Đoàn

/

Nht

Tun

Tăng

Đc

Nhu

Tùng

/

/

Thái

Đông

Như

Tượng

/

Thân

Đồng

/

Nhun

/

Tưởng

/

/

Thn

D

Nhung

/

/

Tường

/

/

Thành

Dc

/ /

/

Oanh

/

/

Tướng

/

/

Tn

Đức

Phong

/ /

/

Tuyn

Thiên

Dc

Phòng

/

Tuyết

Thôi

Dũng

Phú

Uyn

/

/

Thu

Dung

/ /

phu

/

Uyên

/

/

Thượng

Dng

Phúc

Vân

/

Dương

///

Phc

Văn

/ /

Toàn

Đường

Phùng

/

Trm

Duy

//

Phước

V

/ /

/

Trn

Duyên

/沿/

Phương

/

Vin

Trnh

Gm

Phượng

Viên

///

Trương

Giai

Quan

//

Vit

T

Giang

Quân

/

/

Vũ

// / /

/

ng

Giáo

Quang

Vương

Văn

/

Quế

Vượng

Vi

H

Quc

Xoa

/

Vũ

/

/

Hi

Quý

/

/

Xuân

/椿

Vương

Hn

/

Quyên

/

/

Xuyên

Yên

/

/

Hng

Quyến

Yên

/ /

/